Đo nồng độ sữa đậu nành
Các sản phẩm từ đậu nành như đậu phụ và đậu phụ khô chủ yếu được hình thành bằng cách đông tụ sữa đậu nành, và nồng độ của sữa đậu nành ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm. Dây chuyền sản xuất các sản phẩm từ đậu nành thường bao gồm máy nghiền đậu nành, bể trộn bùn thô, nồi nấu, máy sàng, bể cách nhiệt, bể trộn bã và hệ thống cung cấp bã và nước. Các nhà máy sản xuất sản phẩm từ đậu nành áp dụng hai phương pháp thủ công bùn thô và bùn đã nấu chín để sản xuất sữa đậu nành nói chung. Sữa đậu nành đi vào bể cách nhiệt sau khi tách bùn và bã, trong khi bã đậu nành trải qua hai lần rửa và sau đó được tách bằng máy ly tâm. Nước rửa đầu tiên được tái sử dụng trong quá trình pha loãng bã thô và nước rửa thứ hai được tái sử dụng làm nước nghiền trong quá trình nghiền đậu nành.

Tầm quan trọng của nồng độ sữa đậu nành
Sữa đậu nành là dung dịch dạng keo chứa protein đậu nành. Yêu cầu về nồng độ sữa đậu nành thay đổi theo quá trình đông tụ và lượng chất đông tụ được thêm vào cũng phải tỷ lệ thuận với hàm lượng protein trong sữa đậu nành. Do đó, việc xác định nồng độ sữa đậu nành là rất quan trọng trong sản xuất sản phẩm từ đậu nành. Nồng độ sữa đậu nành mục tiêu được xác định theo yêu cầu thủ công liên quan đến các sản phẩm đậu nành cụ thể. Sự ổn định của nồng độ sữa đậu nành là rất quan trọng trong quá trình sản xuất liên tục các sản phẩm từ đậu nành. Nếu nồng độ sữa đậu nành dao động đáng kể hoặc thường xuyên, nó không chỉ ảnh hưởng đến các hoạt động tiếp theo (đặc biệt là các hệ thống đông tụ tự động) mà còn dẫn đến chất lượng sản phẩm không đồng đều, do đó ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm tổng thể.
Yêu cầu về nồng độ sữa đậu nành cho các sản phẩm đậu nành khác nhau
Đậu phụ miền Nam cần nồng độ sữa đậu nành cao hơn một chút vì dùng thạch cao làm chất đông tụ. Nhìn chung, 1 kg đậu nành thô có thể sản xuất được 6-7 kg sữa đậu nành, với nhiệt độ đông tụ trong khoảng 75-85°C.
Đậu phụ phương Bắc cần nồng độ sữa đậu nành thấp hơn một chút để lấy nước muối làm chất đông tụ. Nhìn chung, 1 kg đậu nành thô tạo ra 9-10 kg sữa đậu nành, với nhiệt độ đông tụ trong khoảng 70-80 °C.
Đậu phụ GDL cần nồng độ sữa đậu nành cao hơn cả đậu phụ miền Nam và miền Bắc, sử dụng glucono delta-lactone (GDL) làm chất đông tụ. Nhìn chung, 1 kg đậu nành thô sản xuất được 5 kg sữa đậu nành.
Đậu phụ khô que: Khi nồng độ sữa đậu nành khoảng 5,5%, chất lượng và năng suất đậu phụ khô que là tối ưu. Nếu hàm lượng chất rắn trong sữa đậu nành vượt quá 6%, sự hình thành keo nhanh chóng làm giảm năng suất.
Ứng dụng của máy đo mật độ trực tuyến trong việc xác định nồng độ sữa đậu nành
Việc duy trì sự ổn định nồng độ sữa đậu nành là điều kiện tiên quyết cho các quy trình chuẩn hóa, sản xuất liên tục và tiêu chuẩn hóa hoạt động, cũng như là nền tảng của chất lượng sản phẩm đồng đều.Idòng slurrymáy đo mật độ là một phương pháp tuyệt vời để đo hàm lượng hòa tan trong bùn.Máy đo độ dài máy đo mật độ bột giấy là một thiết bị đo nồng độ hoàn toàn tự động có thể được lắp đặt trên đường ống hoặc bể chứa có nhiều đường kính khác nhau để theo dõi và kiểm soát nồng độ sữa đậu nành theo thời gian thực. Nó hiển thị trực tiếp nồng độ phần trăm hoặc đơn vị do người dùng xác định, cung cấp các phép đo nhanh hơn, chính xác hơn và rõ ràng hơn so với thiết bị cầm taykhúc xạ kếhoặc máy đo độ ẩm. Nó cũng có tính năng bù nhiệt độ tự động. Dữ liệu nồng độ sữa đậu nành có thể được hiển thị tại chỗ và truyền qua tín hiệu tương tự (4-20mA) hoặc tín hiệu truyền thông (RS485) đến PLC/DCS/bộ chuyển đổi tần số để giám sát và điều khiển. Công nghệ này cách mạng hóa các phương pháp đo lường, ghi chép và điều khiển thủ công truyền thống trong ngành sản phẩm đậu nành, vốn từ lâu đã dựa vào quản lý sản xuất mở rộng.
Tính năng sản phẩm
Hiệu chuẩn tại nhà máy và bù nhiệt độ tự động: Sẵn sàng sử dụng ngay mà không cần hiệu chuẩn tại chỗ.
Xác định liên tục trực tuyến: Loại bỏ nhu cầu lấy mẫu thủ công thường xuyên, tiết kiệm nhân công và chi phí.
Đầu ra tín hiệu nồng độ tương tự tiêu chuẩn: Tạo điều kiện tích hợp vào các hệ thống điều khiển, loại bỏ lỗi phát hiện thủ công và đảm bảo tính nhất quán của nồng độ.
Thông số kỹ thuật chính
Chế độ tín hiệu: Bốn dây
Đầu ra tín hiệu: 4~20 mA
Nguồn điện: 24VDC
Phạm vi mật độ: 0~2g/ml
Độ chính xác của mật độ: 0~2g/ml
Độ phân giải: 0,001
Độ lặp lại: 0,001
Cấp độ chống nổ: ExdIIBT6
Áp suất hoạt động: <1 Mpa
Nhiệt độ của chất lỏng:- 10 ~ 120 ℃
Nhiệt độ môi trường:-40 ~ 85 ℃
Độ nhớt của môi trường: <2000cP
Giao diện điện: M20X1.5


Bằng cách sử dụng máy đo tỷ trọng trực tuyến, các nhà sản xuất sản phẩm đậu nành có thể theo dõi thời gian thực và tự động điều chỉnh nồng độ sữa đậu nành, đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và đồng nhất, đồng thời cải thiện hiệu quả sản xuất và lợi ích kinh tế.
Thời gian đăng: 08-02-2025