Khí sinh học ngày càng có giá trị trong bối cảnh nhiên liệu hóa thạch đang cạn kiệt. Nó chứa một thành phần ăn mòn cao là hydro sunfua (H₂S), phản ứng với các vật liệu kim loại như đường ống, van và thiết bị đốt. Phản ứng này có hại cho độ bền cơ học và tuổi thọ của thiết bị.
Khử lưu huỳnh là quá trình xử lý thân thiện với môi trường trong việc giảm phát thải lưu huỳnh đioxit, là tác nhân chính gây ra mưa axit và ô nhiễm không khí. Khử lưu huỳnh là biện pháp cần thiết để đáp ứng các quy định nghiêm ngặt về môi trường. Bên cạnh đó, nó cải thiện hiệu quả đốt cháy để đốt sạch hơn, cải thiện sản lượng năng lượng và đồng thời giảm chi phí vận hành.

Những thách thức trong quá trình khử lưu huỳnh bằng khí sinh học truyền thống
Các vấn đề chính tồn tại trong quá trình khử lưu huỳnh khí sinh học truyền thống như đo lường bị hoãn lại, lỗi thủ công, cường độ lao động cao và các vấn đề về an toàn. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu từng vấn đề trên ngay bây giờ.
Lấy mẫu thủ công theo khoảng thời gian là phương pháp chính để theo dõi mật độ. Tuy nhiên, mật độ của chất lỏng khử lưu huỳnh có thể thay đổi trong khoảng thời gian, khiến các bất thường quan trọng bị bỏ sót trong quá trình tăng tốc hoặc giảm tốc đột ngột của phản ứng khử lưu huỳnh. Việc đo lường bị trì hoãn cản trở người dùng cuối tìm ra vấn đề và giải quyết kịp thời.
Các thao tác thủ công trong quá trình lấy mẫu và chuyển mẫu có thể gây ra lỗi. Ví dụ, chất lỏng khử lưu huỳnh dễ phản ứng với không khí hoặc bị nhiễm tạp chất, dẫn đến kết quả đo không chính xác. Hơn nữa, kết quả đọc không đáng tin cậy có thể do góc quan sát, bọt khí trong chất lỏng hoặc thay đổi môi trường.
Lấy mẫu và đo thủ công tốn nhiều công sức góp phần tạo ra khối lượng công việc lớn và chi phí vận hành cao, đặc biệt là ở các nhà máy khử lưu huỳnh quy mô lớn có nhiều điểm đo. Và người vận hành tiếp xúc với các chất độc hại từ chất lỏng khử lưu huỳnh thường gặp phải các vấn đề về sức khỏe ở một mức độ nhất định. Hơn nữa, việc vận hành thủ công thường xuyên trong môi trường khí sinh học dễ cháy có thể gây ra tĩnh điện và thậm chí là tia lửa.
Chức năng của máy đo mật độ chất lỏng
Trong các quy trình khử lưu huỳnh khí sinh học, máy đo mật độ trực tuyến đóng vai trò quan trọng bằng cách cải thiện hiệu quả, an toàn và tuân thủ môi trường. Sau đây là các ứng dụng chính của chúng:
- Giám sát nồng độ chất lỏng khử lưu huỳnh
Trong quá trình khử lưu huỳnh khí sinh học ướt, dung dịch kiềm được sử dụng để loại bỏ hydro sunfua (H₂S) thông qua tiếp xúc ngược dòng. Nồng độ của chất lỏng khử lưu huỳnh tương quan với mật độ của nó, mà các máy đo mật độ trực tuyến có thể theo dõi theo thời gian thực. Điều này cho phép người vận hành duy trì nồng độ chất lỏng tối ưu, đảm bảo loại bỏ H₂S hiệu quả và tính ổn định của quy trình. - Tối ưu hóa điều kiện phản ứng
Mật độ của chất lỏng khử lưu huỳnh thay đổi khi chất phản ứng được tiêu thụ và sản phẩm được hình thành trong quá trình phản ứng hóa học. Bằng cách theo dõi những thay đổi mật độ này, máy đo mật độ trực tuyến cung cấp thông tin chi tiết về tiến trình và hiệu quả của phản ứng. Người vận hành có thể điều chỉnh các thông số như nhiệt độ, áp suất và tỷ lệ phụ gia để tăng tốc độ khử lưu huỳnh và cải thiện hiệu suất loại bỏ lưu huỳnh. - Kiểm soát xử lý nước thải
Quá trình khử lưu huỳnh tạo ra nước thải có chứa hàm lượng sunfat và các chất gây ô nhiễm khác cao. Bằng cách theo dõi mật độ của nước thải này, máy đo mật độ trực tuyến giúp xác định nồng độ chất gây ô nhiễm, cho phép điều chỉnh chính xác các chiến lược xử lý nước thải để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường. - Ngăn ngừa tắc nghẽn thiết bị
Trong các quy trình như khử lưu huỳnh oxy hóa ướt trong khí quyển (ví dụ, sử dụng dung dịch natri cacbonat), lưu thông chất lỏng không đủ hoặc mật độ phun không phù hợp có thể dẫn đến tắc nghẽn trong các tháp khử lưu huỳnh. Máy đo mật độ trực tuyến cung cấp cảnh báo sớm bằng cách phát hiện sự thay đổi mật độ, giúp ngăn ngừa các vấn đề như bám bẩn hoặc tắc nghẽn các giường đóng gói. - Đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống
Với phản hồi thời gian thực về các thông số mật độ quan trọng, các máy đo này hỗ trợ hoạt động hệ thống ổn định, giảm nguy cơ hư hỏng thiết bị hoặc gián đoạn quy trình. Ngoài ra, chúng giảm thiểu sự tiếp xúc của con người với các vật liệu nguy hiểm bằng cách loại bỏ nhu cầu lấy mẫu thủ công thường xuyên trong các môi trường có khả năng nguy hiểm.
Sản phẩm được đề xuất và lợi thế tương ứng
Máy đo mật độ âm thoa số 1
Thích hợp cho các loại bùn như bùn được tìm thấy trong các quy trình khử lưu huỳnh ướt. Chúng cung cấp phép đo mật độ liên tục theo thời gian thực và có tính năng lắp đặt trực tiếp dễ dàng. Thiết kế mạnh mẽ của chúng giúp giảm chi phí bảo trì và tăng độ tin cậy của hệ thống, khiến chúng phù hợp với các ứng dụng khí sinh học công nghiệp

Máy đo mật độ âm thoa
Máy đo mật độ siêu âm số 2
Đồng hồ đo tương thích với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sản xuất hóa chất. Thiết kế chắc chắn, khả năng tương thích với chất lỏng ăn mòn và đầu ra dữ liệu kỹ thuật số khiến chúng có giá trị để giám sát hệ thống khử lưu huỳnh khí sinh học.

Lưu lượng kế Coriolis số 3
Mặc dù chủ yếu là lưu lượng kế Coriolis, chúng cũng có thể đo mật độ với độ chính xác cao trong các quy trình liên quan đến chất lỏng có mật độ khác nhau. Chúng đáng tin cậy để khử lưu huỳnh khí sinh học, nơi kiểm soát chính xác phản ứng hóa học là điều cần thiết.
Giải pháp khử lưu huỳnh khí sinh học nên nhấn mạnh vai trò then chốt của tự động hóa công nghiệp và kiểm soát chính xác trong việc tối ưu hóa quy trình. Bằng cách triển khai các công cụ giám sát thời gian thực, chẳng hạn như máy đo mật độ trực tuyến, các ngành công nghiệp có thể quản lý hiệu quả nồng độ chất lỏng khử lưu huỳnh để đảm bảo hiệu suất cao và tính ổn định của hệ thống. Điều này không chỉ ngăn ngừa ăn mòn và tắc nghẽn thiết bị mà còn giảm chi phí vận hành và tăng cường tuân thủ môi trường bằng cách giảm thiểu khí thải độc hại như hydro sunfua.
Hơn nữa, tự động hóa quy trình khử lưu huỳnh làm giảm đáng kể cường độ lao động, tăng tính an toàn và đảm bảo hoạt động liên tục, đáng tin cậy. Kiểm soát chính xác chất lỏng khử lưu huỳnh cho phép tinh chỉnh các điều kiện phản ứng, cuối cùng cải thiện việc sử dụng năng lượng và chất lượng khí sinh học. Những tiến bộ này đại diện cho bước tiến nhảy vọt trong các hoạt động công nghiệp bền vững, phù hợp với các mục tiêu năng lượng hiện đại và quản lý môi trường.
Thời gian đăng: 31-12-2024