Bạn có đang gặp vấn đề với lượng nước quá nhiều ở dòng chảy dưới và chất rắn ở dòng chảy tràn? Bạn có ý định tối ưu hóa hoạt động của máy cô đặc bằng cách loại bỏ việc đo mật độ lặp lại và lỗi của con người không? Nhiều người dùng cuối gặp phải vấn đề tương tự trong ngành chế biến khoáng sản, đó là tiết kiệm nước và thu thập nguyên liệu có giá trị để chế biến. Máy đo mật độ thời gian thực hoạt động hiệu quả để đạt được những mục tiêu này.
Bài viết sau đây tập trung vào việc mô tả mục đích và lợi ích của việc kiểm soát mật độ tại các điểm khác nhau của bể cô đặc. Chúng ta hãy bắt đầu bằng phần giới thiệu ngắn gọn về quy trình cô đặc, tiếp theo là năm lý do cần đo mật độ trong quy trình tách.

Chức năng của việc làm đặc là gì?
Quá trình cô đặc bao gồm việc tách hỗn hợp rắn-lỏng thành dòng chảy ngầm đặc và dòng chảy tràn trong (thông thường). Dòng chảy ngầm bao gồm các hạt rắn và dòng chảy tràn trong loại bỏ tạp chất càng nhiều càng tốt. Quá trình tách là kết quả của trọng lực. Tất cả các hạt có kích thước và mật độ khác nhau tạo thành các lớp khác nhau trong bể.
Quá trình cô đặc xảy ra trong bể lắng trong quá trình chế biến khoáng sản để tách quặng cô đặc và quặng đuôi.
Các điểm đo cần thiết trong quá trình làm dày
Máy đo mật độ chất lỏng trực tuyếncần thiết để tối ưu hóa hoạt động của máy cô đặc. Ví dụ, các điểm lắp đặt bao gồm cửa nạp liệu, cửa tràn, cửa tràn và bên trong bể cô đặc. Trong các điều kiện trên, các cảm biến này có thể được sử dụng làmmáy đo mật độ bùnhoặcmáy đo mật độ bùn. Chúng cũng hữu ích trong việc cải thiện khả năng điều khiển tự động của bộ truyền động, máy bơm và định lượng chất keo tụ hiệu quả.
Lý do đo mật độ
Lý do đo mật độ có thể khác nhau tùy từng trường hợp. Năm điều kiện sau đây làm nổi bật tầm quan trọng của việc giám sát mật độ đối với việc tối ưu hóa công nghiệp.
Số 1 Thu hồi nước
Nước được coi là một trong những tài sản quan trọng nhất trong ngành khai khoáng. Do đó, việc thu hồi nước hoặc tái sử dụng nước giúp tiết kiệm đáng kể chi phí cô đặc. Mật độ dòng chảy ngầm tăng nhẹ 1-2% đồng nghĩa với việc cần một lượng nước lớn để vận hành các cơ sở. Việc tăng mật độ này có hiệu quả trong việc đảm bảo độ vững chắc của đập chứa bùn, vốn có thể bị sụp đổ nếu bơm quá nhiều chất lỏng vào đập.
Số 2 Thu hồi khoáng sản
Trong máy cô đặc, nguồn cấp thường đến từ mạch tuyển nổi. Tuyển nổi liên quan đến việc tách các hạt bằng trọng lực. Nói cách khác, những hạt có bọt khí sẽ nổi lên bề mặt và được loại bỏ, trong khi những hạt khác vẫn ở trong pha lỏng. Khi quá trình này xảy ra trong máy cô đặc sản phẩm, bọt có thể mang chất rắn vào ống tràn.
Những chất rắn này rất có giá trị và nếu không được thu hồi, có thể làm giảm tỷ lệ thu hồi kim loại cô đặc nói chung. Ngoài ra, chất rắn trong nước tràn có thể làm tăng chi phí thuốc thử, làm hỏng bơm và van, cũng như tăng chi phí bảo trì, chẳng hạn như vệ sinh bể chứa nước khi chất rắn tích tụ ở đó.
Khoảng 90% lượng chất rắn bị thất thoát trong quá trình tràn cuối cùng sẽ được thu hồi ở các giai đoạn sau của quy trình (ví dụ, trong bể chứa và đập). Tuy nhiên, 10% còn lại, vốn là một giá trị kinh tế đáng kể, lại bị thất thoát vĩnh viễn. Do đó, việc giảm thiểu thất thoát chất rắn vào quá trình tràn nên được ưu tiên hàng đầu. Đầu tư vào công nghệ kiểm soát quy trình có thể nâng cao tỷ lệ thu hồi và mang lại lợi nhuận đầu tư nhanh chóng.
Việc sử dụng Lonnmetermáy đo mật độVàlưu lượng kếtrong dòng chảy dưới cho phép giám sát hiệu suất máy cô đặc tốt hơn. Việc phát hiện chất rắn trong dòng chảy tràn cũng có thể thực hiện theo thời gian thực bằng các thiết bị đo tỷ trọng hoặc đo chất rắn. Tín hiệu 4-20mA của thiết bị có thể được tích hợp vào hệ thống điều khiển để tối ưu hóa quy trình trực tiếp.
3. Sử dụng chất keo tụ hiệu quả
Chất keo tụ hoạt động để cải thiện hiệu quả lắng đọng, cụ thể là các hóa chất giúp các hạt trong chất lỏng kết tụ lại với nhau. Việc định lượng chất keo tụ liên quan đến việc kiểm soát chi phí thuốc thử và hiệu quả vận hành. Máy đo tỷ trọng cho phép kiểm soát tỷ trọng chính xác và đáng tin cậy cho nguồn cấp chất làm đặc. Mục tiêu là đạt được tỷ lệ phần trăm chất rắn theo trọng lượng cao nhất có thể trong hỗn hợp bùn cấp liệu mà vẫn cho phép các hạt tự do lắng. Nếu tỷ trọng bùn cấp liệu vượt quá mục tiêu, cần phải bổ sung thêm dung dịch xử lý và có thể cần nhiều năng lượng trộn hơn để đảm bảo trộn đều giếng cấp liệu.
Việc đo tỷ trọng bùn cấp liệu theo thời gian thực bằng máy đo tỷ trọng trực tuyến là rất quan trọng để kiểm soát quy trình. Điều này đảm bảo sử dụng chất keo tụ hiệu quả và tối ưu hóa quá trình trộn, giữ cho máy làm đặc hoạt động trong phạm vi mục tiêu.
4 Phát hiện ngay lập tức các vấn đề về keo tụ
Người vận hành cố gắng duy trì điều kiện ổn định trong bể cô đặc, đạt được dòng chảy tràn trong với lượng chất rắn tối thiểu và dòng chảy tràn đặc với lượng chất lỏng tối thiểu. Tuy nhiên, điều kiện quy trình có thể thay đổi theo thời gian, có khả năng dẫn đến lắng kém, mật độ dòng chảy tràn giảm và lượng chất rắn cao hơn trong dòng chảy tràn. Những vấn đề này có thể xuất phát từ các vấn đề về keo tụ, không khí hoặc bọt trong bể, hoặc nồng độ chất rắn quá cao trong nguyên liệu đầu vào.
Công nghệ đo lường và tự động hóa có thể giúp người vận hành duy trì kiểm soát bằng cách phát hiện các vấn đề như vậy theo thời gian thực. Ngoài các phép đo nội tuyến, các thiết bị đo lường đặt trong bể như đầu dò siêu âm đo mức đáy bể có thể cung cấp những thông tin chi tiết quan trọng. Các đầu dò "thợ lặn" này di chuyển lên xuống trong bể, đo mức bùn, vùng lắng và độ trong tràn. Việc đo mức đáy bể đặc biệt hữu ích cho các chiến lược kiểm soát hiện tượng kết bông, đảm bảo hiệu suất ổn định.

Máy đo mật độ bùn (SDM)
Máy đo tỷ trọng bùn (SDM) là một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho các máy đo tỷ trọng hạt nhân truyền thống. Thiết bị này nhanh chóng trở nên phổ biến, với hàng trăm hệ thống được lắp đặt trên toàn thế giới. SDM cung cấp các phép đo tỷ trọng chính xác và đáng tin cậy, trở thành giải pháp lý tưởng cho các nhà máy chế biến khoáng sản hiện đại.
Đo mật độ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất máy cô đặc và là chỉ số hiệu suất chính để kiểm soát quy trình. Bằng cách áp dụng công nghệ đo lường tiên tiến và chiến lược kiểm soát quy trình, người vận hành có thể tối ưu hóa hiệu suất máy cô đặc, nâng cao tỷ lệ thu hồi và giảm chi phí vận hành.
Thời gian đăng: 30-12-2024