Đo lưu lượng khí thiên nhiên
Các doanh nghiệp phải đối mặt với những thách thức khó khăn trong việc kiểm soát quy trình, cải thiện hiệu quả và quản lý chi phí nếu không có hồ sơ chính xác về lưu lượng khí, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp sử dụng và xử lý khí quy mô lớn trong điều kiện thay đổi. Do việc đo lường chính xác lưu lượng khí tự nhiên là rất quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả, an toàn vận hành và thậm chí là tuân thủ quy định, việc lựa chọn lưu lượng kế phù hợp cho khí tự nhiên đã trở thành một quyết định chiến lược, tạo ra những tác động sâu rộng đến năng suất, tuân thủ môi trường và hiệu quả chi phí.
Tại sao việc đo lưu lượng khí lại quan trọng trong công nghiệp?
Ngoài những lý do trên, việc đo lưu lượng khí chính xác còn giúp kiểm soát toàn bộ hoạt động, nhờ đó có thể dễ dàng phát hiện rò rỉ tiềm ẩn và mức tiêu thụ quá mức. Việc hiển thị báo cáo chi tiết về mức sử dụng khí và khí thải rất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, nơi các phép đo chính xác cũng hỗ trợ việc tuân thủ các tiêu chuẩn quy định liên quan đến các yêu cầu về môi trường và an toàn.
Hơn nữa, sự biến động mạnh của lưu lượng khí cho thấy có sự tắc nghẽn, rò rỉ hoặc cần được bảo trì đặc biệt để loại bỏ các rủi ro tiềm ẩn. Sau đó, nếu cần thiết, hãy thực hiện các biện pháp khắc phục sự cố đó.
Các thông số quan trọng của đồng hồ đo lưu lượng khí
Nhiều yếu tố cần được xem xét trước khi chọn đồng hồ đo lưu lượng khí phù hợp, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
✤Loại khí
✤Thông tin luồng
✤Điều kiện môi trường
✤Môi trường hoạt động
✤áp suất và nhiệt độ
✤mục tiêu dự kiến
✤lắp đặt & bảo trì
Ngoại trừ những điểm đã đề cập ở trên, các yêu cầu về độ chính xác đáng được lưu ý vì biên độ sai số cho phép khác nhau. Dung sai sai số tối thiểu được yêu cầu trong các ngành công nghiệp đặc biệt như phản ứng hóa học và sản xuất dược phẩm. Áp suất và nhiệt độ cũng là những giới hạn khi lựa chọn lưu lượng kế phù hợp. Lưu lượng kế phải chịu được điều kiện khắc nghiệt mà không làm giảm hiệu suất trong các ứng dụng áp suất cao. Điều này có nghĩa là độ tin cậy bền vững của lưu lượng kế trong những điều kiện như vậy là rất quan trọng đối với hoạt động lâu dài của hệ thống.
Những thách thức trong việc đo lưu lượng khí
Khí thiên nhiên, một nguồn năng lượng sạch, đang ngày càng được sử dụng rộng rãi, với tỷ trọng trong cơ cấu năng lượng tăng lên hàng năm. Với sự phát triển của Dự án Đường ống dẫn khí Đông-Tây tại Trung Quốc, phạm vi bao phủ của khí thiên nhiên đang được mở rộng, khiến việc đo lưu lượng khí thiên nhiên trở thành một bước thiết yếu.
Hiện nay, việc đo lưu lượng khí thiên nhiên chủ yếu được áp dụng trong các giao dịch thương mại, và việc đo lường ở Trung Quốc chủ yếu dựa vào phương pháp đo thể tích. Khí thiên nhiên thường được cung cấp dưới hai dạng: khí thiên nhiên dạng ống (PNG) và khí thiên nhiên nén (CNG).
Một số đồng hồ đo được sản xuất theo các yêu cầu cụ thể, như cực đoanâm lượng thấp và cao. Lưu lượng kế đáp ứng lưu lượng bình thường và lưu lượng đỉnh đảm bảo kết quả đo ổn định và chính xác. Kích thước nhỏ hay lớn là một yếu tố khác cần được xem xét đặc biệt để đảm bảo tính phù hợp của từng bộ phận trong lưu lượng kế.
Nguyên lý hoạt động
Đồng hồ đo lưu lượng khí thiên nhiên hoạt động bằng cách đo lượng khí đi qua đường ống. Nhìn chung, lưu lượng là một hàm số của vận tốc khí và diện tích mặt cắt ngang của đường ống. Việc tính toán được thực hiện bằng các thuật toán phức tạp, trong đó các đặc tính động của khí thiên nhiên thay đổi theo nhiệt độ, áp suất và thành phần chất lỏng.
Ứng dụng của đồng hồ đo lưu lượng khí
Ngành công nghiệp kim loại
- Đúc khuôn/ Đúc
- Chế tạo
- Cắt khí
- Luyện kim
- tan chảy
- Xử lý nhiệt
- Làm nóng trước các thỏi
- Sơn tĩnh điện
- Đúc khuôn/ Đúc
- Chế tạo
- Cắt khí
- Luyện kim
- Hàn
- Chế biến Pyro
- Rèn
Ngành công nghiệp dược phẩm
- Sấy phun
- Tạo hơi nước
- Sấy phun
Ngành công nghiệp xử lý nhiệt
- Lò nung
- Sưởi ấm bằng dầu
Nhà máy DẦU
- Tạo hơi nước
- Tinh chế
- Chưng cất
NHÀ SẢN XUẤT SẢN PHẨM FMC
- Tạo hơi nước
- Xử lý nhiệt thải
SẢN XUẤT ĐIỆN
- Tua bin khí siêu nhỏ
- Máy phát điện chạy bằng khí
- Hệ thống làm mát, sưởi ấm và điện kết hợp
- ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
- Máy hấp thụ hơi (VAM)
- Làm mát tập trung
Ngành thực phẩm và đồ uống
- Tạo hơi nước
- Quá trình gia nhiệt
- Nướng bánh
Ngành công nghiệp in ấn và nhuộm
- Sấy mực trước khi in
- Sấy khô mực trước khi in
Ưu và nhược điểm của các loại đồng hồ đo lưu lượng khí
Chắc chắn không có công nghệ hay đồng hồ đo nào có thể đáp ứng tất cả các yêu cầu và điều kiện chuyên môn. Bốn công nghệ đo lưu lượng khí phổ biến hiện nay được sử dụng trong quy trình công nghiệp, với những ưu điểm và hạn chế tương ứng. Việc hiểu rõ ưu điểm và nhược điểm của chúng có thể giúp ngăn ngừa những sai lầm tốn kém.
Lưu lượng kế điện từ số 1
Lưu lượng kế điện từ hoạt động dựa trên nguyên lý của Định luật cảm ứng Faraday. Một cuộn dây điện từ bên trong lưu lượng kế từ tạo ra từ trường và sau đó các điện cực có thể phát hiện điện áp. Từ trường thay đổi theo các lực này khi chất lỏng đi qua đường ống. Cuối cùng, những thay đổi này sẽ được chuyển thành lưu lượng.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp suất, mật độ, độ nhớt, v.v. | Không làm việc trong trường hợp chất lỏng không có tính dẫn điện; |
Áp dụng cho chất lỏng có tạp chất (hạt và bọt khí) | Cần có ống thẳng ngắn; |
Không bị mất áp suất; | |
Không có bộ phận chuyển động; |
Lưu lượng kế xoáy số 2
Lưu lượng kế xoáy hoạt động dựa trên nguyên lý hiệu ứng von Kármán. Các xoáy sẽ được tự động tạo ra khi dòng chảy đi qua một khối vách đá, được trang bị một khối vách đá phẳng rộng ở phía trước. Vận tốc dòng chảy tỷ lệ thuận với tần số của các xoáy.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Cấu trúc đơn giản không có bộ phận chuyển động; | Dễ bị ảnh hưởng bởi các rung động bên ngoài; |
Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp suất, mật độ, v.v.; | Tốc độ va chạm của chất lỏng làm giảm độ chính xác của phép đo; |
Đa năng trong việc đo chất lỏng, khí và hơi; | Chỉ đo môi trường sạch; |
Gây ra tổn thất áp suất không đáng kể. | Không khuyến khích đo chất lỏng có số Reynolds thấp; |
Không áp dụng cho dòng chảy xung. |
Lưu lượng kế nhiệt số 3
Chênh lệch nhiệt độ giữa hai cảm biến nhiệt độ có thể được tính toán sau khi làm nóng dòng chảy hạ lưu. Hai cảm biến nhiệt độ được trang bị ở cả hai bên của bộ phận gia nhiệt trong một đoạn ống; Khí sẽ được làm nóng khi chảy qua bộ phận gia nhiệt.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Không có bộ phận chuyển động; | Không khuyến khích sử dụng để đo lưu lượng chất lỏng; |
Hoạt động đáng tin cậy; | Không chịu được nhiệt độ trên 50℃; |
Độ chính xác cao; | |
Có thể áp dụng để đo lưu lượng theo cả hai hướng. | |
Dải lỗi tổng thể thấp; |
Số 4Đồng hồ đo lưu lượng khối lượng Coriolis
Độ rung của ống thay đổi theo lưu lượng môi chất. Những thay đổi về độ rung này được các cảm biến trên ống ghi nhận và sau đó chuyển đổi thành lưu lượng.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Đo lưu lượng khối trực tiếp; | Không có bộ phận chuyển động; |
Không bị ảnh hưởng bởi áp suất, nhiệt độ và độ nhớt; | Độ rung làm giảm độ chính xác ở một mức độ nhất định; |
Không cần phần đầu vào và đầu ra. | Đắt |
Việc lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng khí phù hợp liên quan đến việc cân bằng giữa độ chính xác, độ bền và chi phí để phù hợp với nhu cầu cụ thể của ứng dụng. Một lựa chọn sáng suốt không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn hỗ trợ tuân thủ quy định và an toàn. Bằng cách hiểu rõ các loại đồng hồ đo khác nhau và khả năng phù hợp của chúng với các điều kiện khác nhau, các ngành công nghiệp có thể đạt được hiệu suất tối ưu, giảm chi phí và đảm bảo độ tin cậy của hệ thống. Lựa chọn đúng đắn cuối cùng sẽ mang lại một hoạt động mạnh mẽ và linh hoạt hơn, đáp ứng cả nhu cầu hiện tại và những thách thức trong tương lai.
Thời gian đăng: 29-10-2024