Hãy chọn Lonnmeter để đo lường chính xác và thông minh!

Máy đo mật độ dòng: Làm thế nào để phân loại và lựa chọn máy đo mật độ dòng phù hợp?

Máy đo mật độ nội tuyến

Máy đo mật độ truyền thống bao gồm năm loại sau:máy đo mật độ âm thoa, Máy đo mật độ Coriolis, máy đo mật độ chênh lệch áp suất, máy đo mật độ đồng vị phóng xạ, Vàmáy đo mật độ siêu âm. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu ưu và nhược điểm của các máy đo mật độ trực tuyến này.

1. Máy đo mật độ âm thoa

Cácmáy đo mật độ âm thoaHoạt động theo nguyên lý rung động. Bộ phận rung động này tương tự như một chiếc âm thoa hai răng. Thân âm thoa rung động nhờ một tinh thể áp điện nằm ở chân răng. Tần số rung động được phát hiện bởi một tinh thể áp điện khác.

Thông qua mạch dịch pha và khuếch đại, thân nĩa rung động ở tần số cộng hưởng tự nhiên. Khi chất lỏng chảy qua thân nĩa, tần số cộng hưởng thay đổi theo độ rung tương ứng, nhờ đó bộ xử lý điện tử tính toán được mật độ chính xác.

Thuận lợi Nhược điểm
Máy đo tỷ trọng cắm và chạy dễ dàng lắp đặt mà không cần bảo trì. Nó có thể đo tỷ trọng của hỗn hợp chứa chất rắn hoặc bọt khí. Máy đo mật độ hoạt động hoàn hảo khi được sử dụng để đo môi trường dễ kết tinh và đóng cặn.

 

Ứng dụng điển hình

Nhìn chung, máy đo tỷ trọng dạng âm thoa thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa dầu, thực phẩm và bia, dược phẩm, hóa chất hữu cơ và vô cơ, cũng như chế biến khoáng sản (như đất sét, cacbonat, silicat, v.v.). Nó chủ yếu được sử dụng để phát hiện giao diện trong đường ống đa sản phẩm trong các ngành công nghiệp nói trên, chẳng hạn như nồng độ dịch nha (nhà máy bia), kiểm soát nồng độ axit-bazơ, nồng độ tinh chế đường và phát hiện tỷ trọng của hỗn hợp khuấy. Nó cũng có thể được sử dụng để phát hiện điểm cuối của lò phản ứng và giao diện của thiết bị tách.

2. Máy đo mật độ trực tuyến Coriolis

CácMáy đo mật độ CoriolisHoạt động thông qua việc đo tần số cộng hưởng để xác định mật độ chính xác đi qua đường ống. Ống đo rung động ở một tần số cộng hưởng nhất định một cách nhất quán. Tần số rung động thay đổi theo mật độ của chất lỏng. Do đó, tần số cộng hưởng là một hàm số của mật độ chất lỏng. Ngoài ra, lưu lượng khối lượng trong đường ống kín có thể được đo trực tiếp dựa trên nguyên lý Coriolis.

Thuận lợi Nhược điểm
Máy đo tỷ trọng Coriolis nội tuyến có thể đo ba giá trị lưu lượng khối lượng, tỷ trọng và nhiệt độ cùng lúc. Máy cũng vượt trội hơn các máy đo tỷ trọng khác nhờ độ chính xác và độ tin cậy. Giá thành tương đối cao so với các loại máy đo tỷ trọng khác. Máy dễ bị mòn và tắc nghẽn khi sử dụng để đo vật liệu dạng hạt.

Ứng dụng điển hình

Trong ngành công nghiệp hóa dầu, nó được sử dụng rộng rãi trong dầu mỏ, lọc dầu, pha trộn dầu và phát hiện giao diện dầu-nước; việc theo dõi và kiểm soát mật độ của các loại nước giải khát như nho, nước ép cà chua, siro fructose cũng như dầu ăn trong quá trình chế biến đồ uống tự động là điều không thể tránh khỏi. Ngoài ứng dụng nêu trên trong ngành thực phẩm và đồ uống, nó còn hữu ích trong chế biến các sản phẩm từ sữa, kiểm soát nồng độ cồn trong sản xuất rượu vang.

Trong chế biến công nghiệp, nó hữu ích trong việc kiểm tra tỷ trọng của bột giấy đen, bột giấy xanh, bột giấy trắng, dung dịch kiềm, urê hóa học, chất tẩy rửa, etylen glycol, axit-bazơ và polyme. Nó cũng có thể được sử dụng trong nước muối khai thác, kali, khí tự nhiên, dầu bôi trơn, dược phẩm sinh học và các ngành công nghiệp khác.

máy đo nồng độ mật độ trực tuyến

Máy đo mật độ âm thoa

máy đo mật độ-coriolis

Máy đo mật độ Coriolis

3. Máy đo mật độ chênh lệch áp suất

Máy đo mật độ chênh lệch áp suất (máy đo mật độ DP) sử dụng chênh lệch áp suất qua cảm biến để đo mật độ của chất lỏng. Nguyên lý hoạt động của máy là có thể xác định được mật độ chất lỏng bằng cách đo chênh lệch áp suất giữa hai điểm.

Thuận lợi Nhược điểm
Máy đo mật độ chênh lệch áp suất là sản phẩm đơn giản, thiết thực và tiết kiệm chi phí. Thiết bị này kém hơn các máy đo tỷ trọng khác về sai số lớn và kết quả đo không ổn định. Thiết bị cần được lắp đặt theo các yêu cầu nghiêm ngặt về độ thẳng đứng.

Ứng dụng điển hình

Ngành công nghiệp đường và rượu:chiết xuất nước ép, xi-rô, nước ép nho, v.v., độ cồn GL, giao diện etan etanol, v.v.;
Ngành công nghiệp sữa:sữa đặc, lactose, phô mai, phô mai khô, axit lactic, v.v.;
Khai thác:than đá, kali, nước muối, phốt phát, hợp chất này, đá vôi, đồng, v.v.;
Lọc dầu:dầu bôi trơn, dầu thơm, dầu nhiên liệu, dầu thực vật, v.v.;
Chế biến thực phẩm:nước ép cà chua, nước ép trái cây, dầu thực vật, sữa bột, mứt, v.v.;
Ngành công nghiệp giấy và bột giấy:bột giấy đen, bột giấy xanh, rửa bột giấy, máy bay hơi, bột giấy trắng, xút ăn da, v.v.;
Ngành công nghiệp hóa chất:axit, xút, urê, chất tẩy rửa, mật độ polyme, etylen glycol, natri clorua, natri hydroxit, v.v.;
Ngành công nghiệp hóa dầu:khí thiên nhiên, dầu và khí rửa bằng nước, dầu hỏa, dầu bôi trơn, giao diện dầu/nước.

Lưu lượng kế siêu âm

Máy đo mật độ siêu âm

IV. Máy đo mật độ đồng vị phóng xạ

Máy đo mật độ đồng vị phóng xạ được trang bị nguồn bức xạ đồng vị phóng xạ. Bức xạ phóng xạ của nó (chẳng hạn như tia gamma) được thu nhận bởi đầu dò bức xạ sau khi đi qua một độ dày nhất định của môi trường đo. Độ suy giảm của bức xạ phụ thuộc vào mật độ môi trường, vì độ dày của môi trường là hằng số. Mật độ có thể được xác định thông qua tính toán nội bộ của thiết bị.

Thuận lợi Nhược điểm
Máy đo mật độ phóng xạ có thể đo các thông số như mật độ của vật liệu trong bình chứa mà không cần tiếp xúc trực tiếp với vật thể đang được đo, đặc biệt là ở nhiệt độ cao, áp suất, tính ăn mòn và độc tính. Sự đóng cặn và mài mòn ở thành trong của đường ống sẽ gây ra sai số đo lường, thủ tục phê duyệt rườm rà trong khi công tác quản lý và kiểm tra lại chặt chẽ.

Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa dầu và hóa chất, thép, vật liệu xây dựng, kim loại màu và các doanh nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ khác để phát hiện mật độ của chất lỏng, chất rắn (như bột than khí), bùn quặng, bùn xi măng và các vật liệu khác.

Áp dụng cho các yêu cầu trực tuyến của các doanh nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ, đặc biệt là để đo mật độ trong các điều kiện làm việc phức tạp và khắc nghiệt như thô ráp và cứng, ăn mòn cao, nhiệt độ cao và áp suất cao.

V. Máy đo mật độ/nồng độ siêu âm

Máy đo mật độ/nồng độ siêu âm đo mật độ chất lỏng dựa trên tốc độ truyền sóng siêu âm trong chất lỏng. Đã được chứng minh rằng tốc độ truyền sóng là hằng số với mật độ hoặc nồng độ cụ thể ở một nhiệt độ nhất định. Sự thay đổi mật độ và nồng độ của chất lỏng có ảnh hưởng đến tốc độ truyền sóng siêu âm tương ứng.

Tốc độ truyền sóng siêu âm trong chất lỏng phụ thuộc vào mô đun đàn hồi và mật độ của chất lỏng. Do đó, sự chênh lệch tốc độ truyền sóng siêu âm trong chất lỏng ở một nhiệt độ nhất định sẽ dẫn đến sự thay đổi tương ứng về nồng độ hoặc mật độ. Với các thông số trên và nhiệt độ hiện tại, mật độ và nồng độ có thể được tính toán.

Thuận lợi Nhược điểm
Phát hiện bằng siêu âm không phụ thuộc vào độ đục, màu sắc và độ dẫn điện của môi trường, cũng như trạng thái dòng chảy và tạp chất. Giá của sản phẩm này tương đối cao, và đầu ra dễ bị lệch do bọt khí trong quá trình đo. Các hạn chế từ mạch điện và môi trường khắc nghiệt tại hiện trường cũng ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả đo. Độ chính xác của sản phẩm này cũng cần được cải thiện.

Ứng dụng điển hình

Thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, hóa dầu, dệt may, bán dẫn, thép, thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, rượu vang, giấy, bảo vệ môi trường và các ngành công nghiệp khác. Nó chủ yếu được sử dụng để đo nồng độ hoặc mật độ của các chất sau và thực hiện giám sát, kiểm soát liên quan: axit, kiềm, muối; nguyên liệu hóa học và các sản phẩm dầu mỏ khác nhau; nước ép trái cây, xi-rô, đồ uống, mạch nha; các loại đồ uống có cồn và nguyên liệu để sản xuất đồ uống có cồn; các loại phụ gia; chuyển mạch vận chuyển dầu và vật liệu; tách và đo lường dầu-nước; và giám sát các thành phần vật liệu chính và phụ trợ khác nhau.


Thời gian đăng: 20-12-2024

tin tức liên quan