Chất lỏng đặc là chất lỏng có mật độ cao được sử dụng để tách quặng mong muốn khỏi đá và khoáng vật phụ. Nó có độ ổn định hóa học tốt, chống lại sự phân hủy, oxy hóa và các phản ứng hóa học khác, giúp duy trì mật độ và hiệu suất tách nói chung. Chất lỏng đặc thường là dung dịch nước của nhiều loại muối có mật độ cao hòa tan (ví dụ: dung dịch kẽm clorua) hoặc chất lỏng hữu cơ có mật độ cao (ví dụ: tribromometan, cacbon tetraclorua).
Ứng dụng chính của chất lỏng đặc là trongtách than trung bình dày đặc, nơi nó tách các vật liệu có mật độ khác nhau thông qua lực đẩy. Các vật liệu có mật độ lớn hơn mật độ của chất lỏng đặc chìm xuống, trong khi các vật liệu có mật độ thấp hơn nổi trên bề mặt chất lỏng, cho phép tách than và quặng.

Lợi ích của việc theo dõi mật độ chất lỏng đậm đặc
Mật độ của chất lỏng đặc là một yếu tố quan trọng trong việc tách than và quặng. Nếu mật độ của chất lỏng đặc không ổn định và dao động đáng kể, mật độ tách thực tế có thể lệch khỏi giá trị tối ưu, dẫn đến việc tách than và quặng không chính xác. Ví dụ, nếu mật độ quá thấp, một số quặng có thể bị chọn nhầm là than sạch, làm tăng hàm lượng tro trong than sạch; nếu mật độ quá cao, một số than có thể bị loại bỏ dưới dạng quặng, làm giảm tỷ lệ thu hồi than sạch.
Việc duy trì mật độ chất lỏng đặc ổn định giúp đảm bảo chất lượng đồng đều của các sản phẩm than sạch. Biến động mật độ có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể về các chỉ số chất lượng như hàm lượng tro và lưu huỳnh trong than sạch, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
Người vận hành có thể nhanh chóng điều chỉnh thành phần và lưu thông của chất lỏng đậm đặc, đảm bảo quá trình rửa luôn ở trạng thái tối ưu. Điều này giúp giảm thiểu việc rửa lặp lại và tình trạng thiết bị chạy không tải do mật độ không phù hợp, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất, giảm tiêu thụ năng lượng và giảm chi phí sản xuất.
Mật độ chất lỏng nặng quá cao hoặc quá thấp có thể gây ra các mức độ hư hỏng khác nhau cho thiết bị rửa. Ví dụ, mật độ quá cao làm tăng tải trọng lên thiết bị, dẫn đến hao mòn nhanh hơn và thậm chí có thể gây hỏng hóc thiết bị; mật độ thấp có thể làm giảm hiệu quả tách, làm giảm hiệu suất vận hành của thiết bị.
Bằng cách đo và điều chỉnh kịp thời mật độ của chất lỏng nặng, có thể đảm bảo thiết bị hoạt động bình thường, do đó kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Khuyến khíchMáy đo mật độ dòng chảy nội tuyến
Máy đo mật độ quy trình nội tuyến sử dụng tần số âm thanh của nguồn tín hiệu để kích thích một âm thoa kim loại, khiến nó dao động tự do ở tần số tự nhiên. Tần số này tương ứng với mật độ của chất lỏng đặc tiếp xúc với âm thoa. Bằng cách phân tích tần số, mật độ được đo và bù nhiệt độ được áp dụng để loại bỏ sự trôi nhiệt độ của hệ thống.
Điểm nổi bật:
- cắm và chạy, không cần bảo trì;
- phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp như đường ống tại chỗ, bể chứa hở hoặc bể chứa kín;
- Độ chính xác đo lường cao với khả năng lặp lại tuyệt vời;
- Phản ứng nhanh với những thay đổi về mật độ của chất lỏng nặng.
Liên hệMáy đo độ dàiBây giờ có thêm nhiều ứng dụng hơn!
Thời gian đăng: 18-01-2025