Hãy chọn Lonnmeter để đo lường chính xác và thông minh!

Theo dõi mật độ và độ nhớt của chất kết dính và chất bịt kín

Chất kết dính và chất bịt kín có liên quan chặt chẽ với nhau khi nói đến việc dán hoặc liên kết hai hoặc nhiều bộ phận lại với nhau. Cả hai đều là chất lỏng sệt, trải qua quá trình xử lý hóa học để tạo ra liên kết chắc chắn trên bề mặt được bôi.

Keo dán và chất bịt kín tự nhiên có sẵn xung quanh chúng ta ngay từ thuở sơ khai. Cả hai đều được ứng dụng rộng rãi, từ xưởng sản xuất tại nhà đến đổi mới công nghệ. Ví dụ, bao bì, sản xuất giấy, chế tạo máy bay, hàng không vũ trụ, giày dép, ô tô và thiết bị điện tử đều là những ngành công nghiệp cần đến keo dán và chất bịt kín.

So sánh giữa keo dán và chất bịt kín

Hai thuật ngữ này tương tự nhau và thậm chí có thể thay thế cho nhau trong một số điều kiện nhất định, nhưng vẫn có những điểm khác biệt giữa chúng về mục đích và cách sử dụng cuối cùng. Keo dán là một loại chất dùng để giữ chặt hai bề mặt một cách chắc chắn và lâu dài, trong khi chất trám là chất dùng để gắn kết hai hoặc nhiều bề mặt.

Loại thứ nhất hữu ích khi cần một mối nối bền vững và chắc chắn; loại thứ hai được sử dụng để tránh rò rỉ chất lỏng hoặc khí trong mối nối chính cho mục đích tạm thời. Độ bền liên kết của chất bịt kín không yếu hơn keo dán, vì hiệu suất của chúng phụ thuộc vào loại keo cụ thể và mục đích sử dụng, bao gồm cả khả năng chịu lực và đặc tính nhiệt của chúng.

Chất kết dính và chất bịt kín có chung những đặc điểm hành vi quan trọng giúp liên kết hiệu quả:

  • Tính lưu động: Cả hai đều phải thể hiện tính chất giống như chất lỏng trong quá trình thi công để đảm bảo tiếp xúc đúng cách với bề mặt hoặc chất nền, lấp đầy hiệu quả mọi khoảng trống.

  • Sự đông đặc: Cả hai đều cứng lại thành trạng thái rắn hoặc bán rắn để hỗ trợ và chịu được các tải trọng khác nhau tác dụng lên liên kết.

chất kết dính và chất trám kín

Độ nhớt cho chất kết dính và chất bịt kín

Chất kết dính được phân loại thành chất kết dính tự nhiên và chất kết dính tổng hợp theo nguồn gốc của chúng. Độ nhớt được coi là sức cản của chất lỏng hoặc dòng chảy. Chất kết dính và chất bịt kín có độ nhớt là chất lỏng phi Newton. Nói cách khác, giá trị độ nhớt phụ thuộc vào tốc độ cắt được đo.

Độ nhớt đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất và ứng dụng chất kết dính, là chỉ số chính về các đặc tính như mật độ, độ ổn định, hàm lượng dung môi, tốc độ trộn, trọng lượng phân tử và độ đặc tổng thể hoặc phân bố kích thước hạt.

Độ nhớt của keo dán thay đổi đáng kể tùy thuộc vào mục đích sử dụng, chẳng hạn như bịt kín hoặc liên kết. Keo dán được phân loại thành loại có độ nhớt thấp, trung bình và cao, mỗi loại phù hợp với các trường hợp sử dụng cụ thể:

  • Keo dán có độ nhớt thấp: Thích hợp để đóng gói, đóng chậu và ngâm tẩm do khả năng chảy dễ dàng và lấp đầy những không gian nhỏ.

  • Keo dán có độ nhớt trung bình: Thường được sử dụng để liên kết và bịt kín, mang lại sự cân bằng về lưu lượng và khả năng kiểm soát.

  • Keo dán có độ nhớt cao: Được thiết kế cho các ứng dụng không nhỏ giọt hoặc không chảy xệ, chẳng hạn như một số loại epoxy, trong đó tính toàn vẹn về cấu trúc là điều cần thiết.

Các phương pháp đo độ nhớt truyền thống dựa vào việc lấy mẫu thủ công và phân tích trong phòng thí nghiệm, vốn tốn nhiều thời gian và công sức. Những phương pháp này không phù hợp để kiểm soát quy trình theo thời gian thực, vì các đặc tính được đo trong phòng thí nghiệm có thể không phản ánh chính xác hành vi của chất kết dính trong dây chuyền sản xuất do các yếu tố như thời gian trôi qua, lắng đọng hoặc lão hóa chất lỏng.

Đồng hồ đo độ dàimáy đo độ nhớt nội tuyếncung cấp giải pháp tiên tiến để kiểm soát độ nhớt theo thời gian thực, khắc phục những hạn chế của các phương pháp truyền thống và cải tiến quy trình sản xuất keo dán. Thiết bị đáp ứng sự đa dạng này với dải đo rộng (0,5 cP đến 50.000 cP) và hình dạng cảm biến có thể tùy chỉnh, giúp tương thích với nhiều công thức keo dán khác nhau, từ cyanoacrylate độ nhớt thấp đến nhựa epoxy độ nhớt cao. Khả năng tích hợp vào đường ống, bồn chứa hoặc lò phản ứng với các tùy chọn lắp đặt linh hoạt (ví dụ: mặt bích DN100, độ sâu lắp đặt từ 500mm đến 4000mm) đảm bảo tính linh hoạt trong các thiết lập sản xuất khác nhau.

Tầm quan trọng của việc theo dõi độ nhớt và mật độ

Sản xuất chất kết dính bao gồm việc pha trộn hoặc phân tán nhiều loại vật liệu khác nhau để đạt được các đặc tính cụ thể, bao gồm khả năng chống hóa chất, độ ổn định nhiệt, khả năng chống sốc, kiểm soát co ngót, tính linh hoạt, khả năng sử dụng và độ bền của sản phẩm cuối cùng.

Máy đo độ nhớt nội tuyến Lonnmeter được thiết kế cho nhiều ứng dụng khác nhau tại các điểm đo khác nhau trong quy trình sản xuất keo dán, keo sữa hoặc tinh bột. Thiết bị cho phép theo dõi trực tiếp độ nhớt cũng như các thông số dẫn xuất như mật độ và nhiệt độ. Thiết bị có thể được lắp đặt trực tiếp trong bể trộn để hiểu rõ sự thay đổi độ nhớt và xác định thời điểm đạt được độ trộn cần thiết; trong bể chứa để kiểm tra tính chất của chất lỏng; hoặc trong đường ống, khi chất lỏng chảy giữa các cụm.

Lắp đặt máy đo độ nhớt và tỷ trọng trực tuyến

Trong xe tăng

Đo độ nhớt bên trong bể trộn chất lỏng kết dính cho phép điều chỉnh nhanh chóng để đảm bảo tính chất chất lỏng đồng nhất, dẫn đến tăng hiệu quả sản xuất và giảm lãng phí tài nguyên.

Máy đo độ nhớt có thể được lắp đặt trong bể trộn. Không nên lắp đặt trực tiếp máy đo tỷ trọng và độ nhớt trong bể trộn vì quá trình trộn có thể gây ra tiếng ồn, ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo. Tuy nhiên, nếu bể chứa có đường ống bơm tuần hoàn, máy đo tỷ trọng và độ nhớt có thể được lắp đặt hiệu quả trong đường ống, như được trình bày chi tiết trong phần tiếp theo.

Để được hướng dẫn lắp đặt phù hợp, khách hàng nên liên hệ với nhóm hỗ trợ và cung cấp bản vẽ hoặc hình ảnh bể chứa, nêu rõ các cổng khả dụng và điều kiện vận hành như nhiệt độ, áp suất và độ nhớt dự kiến.

Trong Đường ống

Vị trí tối ưu để lắp đặt máy đo độ nhớt và tỷ trọng trong đường ống dẫn chất lỏng kết dính là tại một điểm khuỷu, sử dụng thiết lập trục, trong đó đầu dò cảm biến hướng về dòng chảy chất lỏng. Điều này thường yêu cầu một đầu dò lắp dài, có thể tùy chỉnh chiều dài lắp và kết nối quy trình dựa trên kích thước và yêu cầu của đường ống.

Chiều dài lắp đặt phải đảm bảo đầu cảm biến tiếp xúc hoàn toàn với dòng chảy, tránh các vùng chết hoặc ứ đọng gần cổng lắp đặt. Việc đặt đầu cảm biến trong đoạn ống thẳng giúp giữ cho đường ống sạch sẽ, khi dòng chảy qua thiết kế hợp lý của đầu dò, giúp tăng cường độ chính xác và độ tin cậy của phép đo.


Thời gian đăng: 25-07-2025